Trong hoạt động khai thác khoáng sản, các hệ thống cáp điện đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ cung cấp nguồn điện mà còn điều khiển các thiết bị vận hành. Cáp điện ÜNFLEX S’PUR là một sản phẩm cáp điện dùng trong khai mỏ và các ứng dụng cần sử dụng cáp có khả năng chịu lực cuốn trong khai mỏ, được sản xuất bởi công ty cáp điện đặc biệt hàng đầu Trung Quốc – Feichun và phân phối chính thức tại Việt Nam bởi nhà cung cấp ADACO. Mời quý vị và các bạn cùng ADACO tìm hiểu về dòng cáp điện đặc biệt này.
1. Tổng quan về cáp điện ÜNFLEX S’PUR dùng cho cần cẩu và các thiết bị cần sử dụng cáp cuốn
Để giúp quý vị và các có được những thông tin cơ bản về sản phẩm cáp điện ÜNFLEX S’PUR. ADACO xin tổng hợp lại một số thông tin dưới đây, giúp quý vị và các bạn có cái nhìn tổng quan về sản phẩm cáp điện đặc biệt dùng cho khai khoáng này.
1.1. Cấu tạo cáp cáp điện ÜNFLEX S’PUR
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan tới cấu tạo của cáp ÜNFLEX S’PUR đáp ứng, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Lõi dây | Dây đồng mềm Class 5 theo tiêu chuẩn IEC 60228 |
Lớp cách điện | Tất cả các lõi đều được cách điện bằng hợp chất XLPE (Polyethylene liên kết chéo) |
Lớp lót | Chịu lực aramid (kevlar) trung tâm, các lõi được xếp thành các lớp đồng tâm với chiều dài lớp xếp ngắn |
Vỏ bọc bên trong | Hợp chất Polyurethane ép đùn đặc biệt |
Lớp gia cố | Lớp bện chống xoắn |
Vỏ ngoài | Hợp chất Polyurethane ép đùn đặc biệt |
Màu sắc vỏ ngoài | Vàng, đen hoặc cam (tùy theo yêu cầu) |
1.2. Tiêu chuẩn và đặc điểm chính của cáp ÜNFLEX S’PUR
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn và đặc điểm kỹ thuật chính của cáp ÜNFLEX S’PUR, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Cấu trúc cáp | theo tiêu chuẩn IEC 60502 |
Yêu cầu chung | DIN VDE 0250-1 và IEC 60502 |
Chất chống cháy | IEC 60332-1 |
Kháng dầu | HD/EN/IEC 60811-2-1, DIN VDE 0473-811-2-1 |
1.3. Đặc điểm vận hành của cáp ÜNFLEX S’PUR
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn và đặc điểm vận hành của cáp ÜNFLEX S’PUR, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Điện áp định mức | 0,6/1 kV |
Điện áp xoay chiều (AC) tối đa cáp có thể hoạt động | 0,7/1,2 kV |
Điện áp một chiều (DC) tối đa cáp có thể hoạt động | 0,9/1,8 kV |
Điện áp (xoay chiều – AC) thử nghiệm | 3,5 kV |
Bán kính uốn tối thiểu | 6 x D (vận hành cố định) 8 x D (vận hành cơ động) |
Khả năng chịu tải | Theo tiêu chuẩn DIN VDE 0298-4 |
Nhiệt độ vận hành | Khi ở trạng thái tĩnh: – 40 °C đến + 80 °C
Khi vận hành cơ động: – 30 °C đến + 80 °C |
Nhiệt độ hoạt động của dây dẫn | + 90 ° C |
Nhiệt độ đoản mạch dây dẫn | + 250 °C |
Tải trọng kéo trên dây dẫn tối đa | 25 N/mm² |
Độ xoắn cáp tối đa | ±25°/m |
Tốc độ hành trình | Trong hệ thống dây cáp treo cầu trục, cổng trục: Lên tới 200 m / phútTrong ứng dụng kéo/cuộn cáp:
Lên đến 200 m/phút (theo chiều ngang); Lên đến 120 m/phút (theo chiều dọc); |
1.4. Thông số kỹ thuật của cáp ÜNFLEX S’PUR
Dưới đây là bảng thông sỗ kỹ thuật, cấu hình của một số cáp thuộc dòng sản phẩm cáp điện ÜNFLEX S’PUR, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Số lõi x Tiết diện(mm2) | Đường kính tổng thể
tối thiểu | tối đa (mm) |
Trọng lượng trung bình
(kg/km) |
4 x 16 | 20,50 ± 1,50 | 860 |
3 x 25 + 3G6 + 2 x 1,5 | 25,50 ± 1,50 | 1250 |
3 x 35 + 3G6 + 2 x 1,5 | 27,80 ± 1,50 | 1550 |
3 x 50 + 3G10 + 2 x 1,5 | 32,00 ± 2,0 | 2300 |
3 x 70 + 3G16 + 2 x 1,5 | 37,00 ± 2,0 | 3150 |
3 x 95 + 3G16 + 2 x 1,5 | 41,00 ± 2,5 | 3850 |
3 x 120 + 3G25 + 2 x 1,5 | 45,00 ± 2,5 | 5100 |
3 x 150 + 3G25 + 2 x 1,5 | 52,50 ± 2,5 | 6100 |
3 x 185 + 3G50 + 2 x 1,5 | 57,00 ± 2,5 | 7200 |
3 x 240 + 3G35 + 2 x 1,5 | 62,00 ± 2,5 | 8950 |
2. Ứng dụng của cáp ÜNFLEX S’PUR
Cáp ÜNFLEX S’PUR có thể được sử dụng hiệu quả trong ngành khai thác mỏ cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm:
Cung cấp điện cho thiết bị cơ động: Cáp ÜNFLEX S’PUR cung cấp kết nối nguồn điện đáng tin cậy cho thiết bị có khả năng di động hoạt động trong môi trường khai thác mỏ. Cấu trúc chắc chắn của nó đảm bảo độ bền ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng trong hầm lò khai thác: Khi đào hầm hoặc làm việc trong không gian hạn chế, tính linh hoạt và khả năng chịu áp lực cơ học của cáp được đặt lên hàng đầu, khiến cáp ÜNFLEX S’PUR là lựa chọn phù hợp cho việc phân phối và điều khiển các thiết bị điện trong môi trường hầm lò khai thác một cách an toàn.
Hệ thống xử lý công thái học: Tính linh hoạt và độ bền của cáp là lợi thế cho hệ thống xử lý một cách công thái học trong các cơ sở khai thác mỏ. Giúp giảm thiểu nguy cơ gây hại cho các chi tiết, kết cấu của máy móc, đảm bảo khả năng vận hành ổn định, tuổi thọ cao.
Môi trường khắc nghiệt: Lớp vỏ hợp chất polyurethane của cáp mang lại khả năng bảo vệ tuyệt vời chống lại quá trình thủy phân, dầu và các yếu tố khắc nghiệt khác thường gặp trong hoạt động khai thác mỏ.
Một số các thiết bị có thể sử dụng cáp ÜNFLEX S’PUR có thể kể đến như:
Máy khai thác lộ thiên (Highwall miners)
Máy khai thác hầm lò (Continuous miners)
Máy khoan khai thác (Mining drills)
Và một số các máy móc khai thác hầm lò chuyên dụng khác. ADACO sẽ tổng hợp và gửi tới quý vị và các bạn thông tin về những máy móc khai thác khoáng sản chuyên dụng trong những bài viết khác. Mời quý vị và các bạn cùng theo dõi.


Reviews
There are no reviews yet.