Trong kỷ nguyên công nghiệp hóa và tự động hóa, những hệ thống vận chuyển hàng hóa, sản xuất tự động và các ứng dụng thiết bị cơ khí di động đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao này, các nhà sản xuất thiết bị, linh kiện, vật liệu tiêu hao công nghiệp đang không ngừng nghiên cứu và cho ra đời những sản phẩm chất lượng, có độ bền và khả năng ứng dụng linh hoạt. Cáp ÜNFLEX M’PUR chính là một trong những dòng cáp điện công nghiệp nổi bật được ưa chuộng trong lĩnh vực khai thác khoáng sản. Sản phẩm này do công ty cáp điện đặc biệt Feichun – Trung Quốc sản xuất và được nhà cung cấp ADACO tại Việt Nam ủy quyền phân phối chính thức. Cùng ADACO tìm hiểu xem ÜNFLEX M’PUR có gì đặc biệt và tại sao nó lại trở thành lựa chọn hàng đầu cho các thiết bị trong ngành công nghiệp khai thác khoáng sản!
1. Tổng quan về cáp ÜNFLEX M’PUR
Cáp ÜNFLEX M’PUR – loại cáp cuốn dùng truyền tải điện năng và tín hiệu điều khiển trong hệ thống cáp neo (tương tự như cáp khoang trên cầu trục, cổng trục), hệ thống xích dẫn cáp (cáp luốn băng tải xích). Để giúp quý vị và các có được những thông tin từ cơ bản đến chi tiết về sản phẩm cáp điện ÜNFLEX M’PUR. Dưới đây là phần tổng hợp một số thông tin do đội ngũ marketing của ADACO thực hiện, giúp quý vị và các bạn có cái nhìn tổng quan về sản phẩm cáp điện đặc biệt dùng cho khai khoáng này.
1.1. Cấu tạo cáp cáp điện ÜNFLEX M’PUR
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan tới cấu tạo của cáp ÜNFLEX M’PUR, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Lõi dây | Dây đồng mềm, được bện và không mạ Class 5 theo tiêu chuẩn IEC 60228 |
Lớp cách điện | Tất cả các lõi đều được cách điện bằng hợp chất XLPE (Polyethylene liên kết chéo) |
Lớp lót | Chịu lực aramid (kevlar) trung tâm, các lõi được xếp thành các lớp đồng tâm với chiều dài lớp xếp ngắn |
Vỏ bọc bên trong | Hợp chất Polyurethane ép đùn đặc biệt |
Vỏ ngoài | Hợp chất Polyurethane ép đùn đặc biệt |
Màu sắc vỏ ngoài | Vàng, đen hoặc cam (tùy theo yêu cầu) |
1.2. Tiêu chuẩn và đặc điểm chính của cáp ÜNFLEX M’PUR
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn và đặc điểm kỹ thuật chính của cáp ÜNFLEX M’PUR, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Cấu trúc cáp | theo tiêu chuẩn IEC 60502 |
Yêu cầu chung | DIN VDE 0250-1 và IEC 60502 |
Chất chống cháy | IEC 60332-1 |
Kháng dầu | HD/EN/IEC 60811-2-1, DIN VDE 0473-811-2-1 |
1.3. Đặc điểm vận hành của cáp ÜNFLEX M’PUR
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn và đặc điểm vận hành của cáp ÜNFLEX M’PUR, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Điện áp định mức | 0,6/1 kV |
Điện áp xoay chiều (AC) tối đa cáp có thể hoạt động | 0,7/1,2 kV |
Điện áp một chiều (DC) tối đa cáp có thể hoạt động | 0,9/1,8 kV |
Điện áp (xoay chiều – AC) thử nghiệm | 3,5 kV |
Bán kính uốn tối thiểu | 6 x D (vận hành cố định)
8 x D (vận hành cơ động) |
Khả năng chịu tải | Theo tiêu chuẩn DIN VDE 0298-4 |
Nhiệt độ vận hành | Khi ở trạng thái tĩnh: – 40 °C đến + 80 °C
Khi vận hành cơ động: – 30 °C đến + 80 °C |
Nhiệt độ hoạt động của dây dẫn | + 90°C |
Nhiệt độ đoản mạch dây dẫn | + 250°C |
Tải trọng kéo trên dây dẫn tối đa | 15 N/mm² |
Độ xoắn cáp tối đa | ±25°/m |
Tốc độ hành trình | Trong hệ thống dây cáp neo (Festoon systems): Lên tới 200 m / phút
Trong ứng dụng kéo/cuộn cáp: Lên đến 200 m/phút (theo chiều ngang); Lên đến 60 m/phút (theo chiều dọc); |
1.4. Thông số kỹ thuật của cáp ÜNFLEX M’PUR
Dưới đây là bảng thông sỗ kỹ thuật, cấu hình của một số cáp thuộc dòng sản phẩm cáp điện ÜNFLEX M’PUR, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Số lõi x Tiết diện
(mm2) |
Đường kính tổng thể tối thiểu | tối đa
(mm) |
Trọng lượng trung bình
(kg/km) |
4 x 16 | 20,00 ± 1,50 | 875 |
3 x 25 + 3G6 + 2 x 1,5 | 25,00 ± 1,50 | 1250 |
3 x 35 + 3G6 + 2 x 1,5 | 27,30 ± 1,50 | 1600 |
3 x 50 + 3G10 + 2 x 1,5 | 31,50 ± 2,0 | 2200 |
3 x 70 + 3G16 + 2 x 1,5 | 36,50 ± 2,0 | 3000 |
3 x 95 + 3G16 + 2 x 1,5 | 40,50 ± 2,5 | 3750 |
3 x 120 + 3G25 + 2 x 1,5 | 44,50 ± 2,5 | 4800 |
3 x 150 + 3G25 + 2 x 1,5 | 51,50 ± 2,5 | 5750 |
3 x 185 + 3G50 + 2 x 1,5 | 56,50 ± 2,5 | 7300 |
3 x 240 + 3G35 + 2 x 1,5 | 61,50 ± 2,5 | 8950 |
2. Ứng dụng của cáp ÜNFLEX M’PUR
Cáp ÜNFLEX M’PUR thường được sử dụng trong các máy móc, công cụ, robot và bộ phận máy móc tự động trong khai thác khoáng sản, có khả năng cơ động, bao gồm:
- Các hệ thống cáp neo (festoon systems);
- Các hệ thống xích dẫn cáp (drag chain systems).
Một số thiết bị sử dụng cáp cấp nguồn và tín hiệu điều khiển ÜNFLEX M’PUR:



Reviews
There are no reviews yet.