Bạn đang tìm kiếm một loại cáp điện chất lượng cao để đáp ứng các nhu cầu công nghiệp và xây dựng của mình? Hãy cùng ADACO tìm hiểu về sản phẩm cáp điện cao su H07RN8-F 450/750V – một giải pháp cáp điện đặc biệt đáng tin cậy được phát triển dựa trên tiêu chuẩn VDE của Đức (một trong những thị trường khó tính và có tên tuổi trong ngành kỹ thuật tại châu Âu) và các tiêu chuẩn EN, IEC của châu Âu trong bài viết này.
1. Tổng quan về cáp điện cao su H07RN8-F dùng trong khai thác hầm mỏ
Được sản xuất bởi công ty cáp điện đặc biệt Feichun tại Trung Quốc và phân phối chính thức tại Việt Nam bởi nhà cung cấp ADACO, sản phẩm cáp điện H07RN8-F 450/750V tên gọi quốc tế là “Harmonized Rubber Cables H07RN8-F 450/750V”. Cáp được thiết kế và sản xuất mục đích sử dụng trong môi trường có tác nhân gây hại từ hóa chất, các chất ăn mòn trong môi trường công nghiệp. Giúp giải quyết các thách thức trong lĩnh vực công nghiệp, khai khoáng và môi trường sử dụng có yếu tố độc hại, ảnh hưởng tới chất lượng và hiệu quả hoạt động, tuổi thọ của cáp điện mà các dòng cáp điện thông thường không thể đáp ứng được.
Vậy chi tiết về cấu tạo của cáp điện cao su H07RN8-F 450/750 gồm những gì? Cấu tạo của cáp dựa theo những tiêu chí nào để đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật chống hóa chất và chất ăn mòn trong công nghiệp? Ứng dụng cụ thể của cáp H07RN8-F 450/750 trong công nghiệp? Hãy cùng ADACO tiếp tục tìm hiểu trong phần nội dung dưới đây.
1.1. Cấu tạo cáp điện cao su H07RN8-F
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan tới cấu tạo của cáp điện cao su H07RN8-F 450/750V, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Lõi dây | Dây đồng trơn theo chuẩn Class 5 (Feichun có nhận sản xuất loại dây lõi mạ thiếc theo yêu cầu) |
Lớp phân tách | Lớp phân tách dạng băng dán được bọc toàn bộ phần lõi dây |
Lớp cách điện | Hợp chất cao su đàn hồi phân tử liên kết chéo (cross-linked elastomeric compound) loại EI4, và cao su EPR
(theo tiêu chuẩn EN 50363-1) |
Vỏ bọc bên trong | Hợp chất đàn hồi chứa phân tử liên kết chéo (cross-linked elastomeric compound) loại EM2 hoặc EM3 (theo tiêu chuẩn EN 50363-2-1)
Nếu độ dày vỏ ngoài lớn hơn 2,4 mm |
Vỏ ngoài | Hợp chất đàn hồi chứa phân tử liên kết chéo (cross-linked elastomeric compound) loại EM2 (theo tiêu chuẩn EN 50363-2-1) |
Màu sắc vỏ ngoài | Màu đen (có thiết kế màu khác theo yêu cầu của khách hàng) |
Để giúp quý vị và các bạn có thể hình dung cụ thể về cấu tạo bên trong cáp. ADACO xin gửi tới hình ảnh minh họa chi tiết về cấu tạo bên trong mặt cắt ngang của cáp như sau:

1.2. Các đặc điểm và tiêu chuẩn mà cáp điện cao su trung tính H07RN8-F 450/750V đáp ứng
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin và thông số, tiêu chuẩn và đặc điểm kỹ thuật chính của cáp điện cao su trung hòa H07RN8-F 450/750V, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chí | Mô tả |
Cấu trúc cáp | Đáp ứng các tiêu chuẩn:
|
Các tiêu chuẩn yêu cầu chung | Đáp ứng các tiêu chuẩn:
|
Hướng dẫn sử dụng | Tuân thủ các tiêu chuẩn:
|
Các bài kiểm tra liên quan tới điện (electrical tests) | Tuân thủ các tiêu chuẩn:
|
Bài kiểm tra liên quan phi điện (non-electrical tests) | Tuân thủ các tiêu chuẩn:
|
Điện trở dây dẫn | Tuân thủ các tiêu chuẩn:
|
Chống cháy | Tuân thủ các tiêu chuẩn:
|
Kháng dầu | Tuân thủ các tiêu chuẩn:
|
Các tiêu chuẩn kỹ thuật chung:
Tiêu chí | Mô tả |
DIN VDE 0282 Part 1 và Part 4 |
|
HD 22.1 và HD 22.4 |
|
Các tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng đối với loại cáp điện cao su (rubber cables) phổ biến sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng tại Châu Âu.
1.3. Đặc điểm vận hành của cáp điện cao su H07RN8-F điện áp định mức 450/750V
Tiêu chí | Mô tả |
Điện áp định mức | 450/750 V (U0/U) |
Điện áp (xoay chiều – AC) thử nghiệm | 2,5 kV |
Bán kính uốn tối thiểu | theo tiêu chuẩn EN 50565-1 Tab. 3 |
Cường độ dòng điện có thể chịu tải | Theo các tiêu chuẩn:
|
Nhiệt độ môi trường lắp đặt | -25°C |
Nhiệt độ vận hành | Khi ở trạng thái động: -25°C đến +60°C
Khi vận hành thái tĩnh: -40°C đến +90°C |
Nhiệt độ ngắn mạch dây dẫn | + 200°C (tối đa trong 5 giây) |
1.4. Cấu hình và thông số kỹ thuật của cáp điện cao su H07RN8-F điện áp 450/750V
Để giúp quý vị và các bạn nắm được các cấu hình cáp và thông số kỹ thuật tương ứng. ADACO xin gửi đến quý vị và các bạn bảng tổng hợp các cấu hình và kích thước cáp tương ứng. Mời quý vị và các bạn tham khảo:



2. Ứng dụng của cáp điện cao su H07RN-F/A07RN-F
Các loại cáp này được thiết kế để kết nối các bộ phận sưởi ấm, dụng cụ công nghiệp, thiết bị và máy móc di động, ví dụ: tấm lưu hóa, thiết bị vận hành bằng tay, động cơ có thể vận chuyển, v.v., dưới tải trọng cơ học và áp lực trung bình trong khu vực khô và ẩm ướt, ngoài trời và trong khu vực có nguy cơ cháy nổ, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp và trên công trường xây dựng không gian mở.
3. Đặt mua cáp điện cao su H07RN-F/A07RN-F 450/750V giá tốt – liên hệ ADACO
Với những tính năng nổi bật và khả năng ứng dụng rộng rãi, cáp điện cao su H07RN-F/A07RN-F 450/750V thực sự là một giải pháp đáng tin cậy đáp ứng các nhu cầu ứng dụng trong các hoạt động công nghiệp và xây dựng của doanh nghiệp. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và hiện đang được Feichun ủy quyền phân phối chính thức bởi ADACO tại Việt Nam.
Nếu quý đối tác đang tìm kiếm cáp điện cao su H07RN-F/A07RN-F 450/750V chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với ADACO qua hotline: 0888 12 15 18 để được tư vấn và hỗ trợ. Đội ngũ kỹ thuật viên và nhân viên kinh doanh nhiều năm kinh nghiệm của ADACO sẽ giúp anh/chị tìm hiểu thông tin chi tiết về mức giá, số lượng/độ dài cáp tối thiểu cũng như hỗ trợ thiết kế theo nhu cầu riêng của doanh nghiệp của anh/chị. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu một sản phẩm ưu việt, liên hệ ngay với ADACO để biết thêm chi tiết!
Reviews
There are no reviews yet.