Tiếp nối dòng sản phẩm cáp điện MP-GC, vốn thường được cấu tạo với phần bọc cách điện bằng cao su ethylene-propylene (EPR) và lớp vỏ ngoài bằng CPE (polyethylene clorua) cho khả năng chịu lực và chống cháy tốt. Trong bài viết này, ADACO xin giới thiệu tới quý vị và các bạn dòng sản phẩm cáp điện MP-GC với phần vỏ ngoài làm bằng chất liệu nhựa tổng hợp PVC (Polyvinyl Chloride) và lớp bọc cách điện bên trong bằng hợp chất XLPE (Cross-Linked Polyethylene) thông qua dòng cáp điện ba pha MP-GC vỏ PVC 5kV. Mời quý vị và các bạn cùng tìm hiểu vè dòng cáp điện dùng cho công nghiệp khai khoáng này.
1. Tổng quan về cáp điện ba pha MP-GC vỏ PVC 5kV dùng cho khai mỏ dùng cho khai mỏ
Như đã đề cập, dòng cáp điện MP-GC được dùng làm cáp trung chuyển điện kết hợp cùng cáp kiểm tra tiếp địa giúp tăng cường tính an toàn cho hệ thống truyền tải điện từ nguồn cấp tới các thiết bị phục vụ hoạt động khai khoáng. Cáp được thiết kế với phần vỏ bên ngoài bằng PVC và lớp bọc cách điện và nhiệt bằng XLPE, cả hai đều là hợp chất nhựa nhiệt dẻo tổng hợp có khả năng chịu lực và nhiệt tốt (cáp có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ vận hành lên tới 90˚C và điện áp định mức lên 5kV phù hợp cho các ứng dụng truyền tải điện cho thiết bị hạ thế và tiệm cận trung thế.
Vậy cụ thể để đạt được khả năng chống lại những yếu tố bất lợi để hoạt động trong môi trường với điều kiện khắc nghiệt của khu vực khai thác mỏ thì cáp điện và kiểm tra tiếp địa MP-GC vỏ EPR/CPE 5000V 90˚C cho khai mỏ cần phải đạt những tiêu chuẩn nào về thành phần cấu tạo để có thể đáp ứng được điều kiện kiểm duyệt gắt gao tại thị trường Bắc Mỹ theo tiêu chuẩn ICEA/CAN và một số tiêu chuẩn kỹ thuật khác? Mời quý vị và các bạn cùng ADACO tìm hiểu tiếp trong phần nội dung dưới đây nhé!
1.1. Cấu tạo cáp điện ba pha MP-GC vỏ PVC 5kV dùng cho khai mỏ
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông tin liên quan tới cấu tạo của dòng cáp điện MP-GC ba pha dùng cho các ứng dụng truyển tải điện điện định mức 5kV (tương đương 5000V) có chức năng như dây dẫn điện và kiểm tra tiếp địa có thể hoạt động ở điều kiện môi trường nhiệt độ lên tới 90˚C dùng cho khai mỏ do ADACO tổng hợp, mời quý vị và các bạn tham khảo:
Thành phần | Mô tả |
Dây dẫn | Dây dẫn bằng đồng được làm mềm Class B – tiêu chuẩn ASTM B8 |
Lớp bọc dây dẫn | Lớp bọc bán dẫn cách điện phủ trên dây dẫn |
Lớp cách nhiệt và điện | Cross-Linked Polyethylene (XLPE) |
Lớp bọc lớp cách nhiệt và điện | Bọc đồng |
Đặc điểm nhận dạng dây dẫn | Sợi màu: đen, đỏ trắng dán dưới lớp bọc bằng kim loại |
Dây tiếp địa | Đồng thau tráng thiếc Class В – tiêu chuẩn ASTM B8 |
Dây kiểm tra tiếp địa | Dây dẫn bằng đồng trần Class B theo tiêu chuẩn ASTM B8 lớp vỏ cách điện màu vàng |
Cấu trúc cáp | Cấu trúc của cáp điện ba pha MP-GC 5000V ba dây dẫn vỏ PVC, bao gồm:
|
Lớp phăn tách | Lớp bọc phủ cao su để đầy một mặt được áp vào dây dẫn |
Lớp vỏ ngoài | Polyvinyl Chloride (PVC) |
Màu vỏ ngoài | Màu đen hoặc các màu khác (thiết kế theo yêu cầu) |
Tùy chọn thiết kế vỏ ngoài khác:
Các chất liệu như: CSP/PCP/NBR/CPE/TPU đều có thể được thiết kế làm vỏ cáp theo yêu cầu của khách hàng.

1.2. Các tiêu chuẩn kỹ thuật mà cáp điện và kiểm tra tiếp địa MP-GC ba pha vỏ PVC 5kV dùng cho khai mỏ đáp ứng
Dưới đây là bảng tổng hợp một số tiêu chuẩn kỹ thuật mà cáp điện ba pha MP-GC (cáp cấp nguồn/ kiểm tra tiếp địa) với phần vỏ ngoài bằng PVC và lớp bọc cách điện bằng XLPE điện áp định mức 5kV đáp ứng cho yêu cầu sử dụng trong ngành khai khoáng. Mời quý vị và các bạn tham khảo:
Tiêu chuẩn | Mô tả |
ICEA S-75-381, NEMA WC58 | Tiêu chuẩn cho cáp nguồn và cáp kéo cơ động ICEA S-75-381 để sử dụng trong khai thác mỏ và các ứng dụng tương tự |
ASTM B-8 | ASTM B-8 là tiêu chuẩn của Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Quốc tế (ASTM) liên quan đến việc sản xuất và kiểm tra dây dẫn bằng đồng cho các ứng dụng điện.
Cụ thể, ASTM B-8 quy định các yêu cầu về:
Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và ứng dụng các loại dây dẫn điện bằng đồng, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của hệ thống điện. |
CAN/CSA C22.2 No. 96 | – CAN/CSA C22.2 No. 96.1 là một tiêu chuẩn kỹ thuật được phát triển bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada (Canadian Standards Association – CSA) và Hiệp hội Kỹ sư Điện và Điện tử Canada (Canadian Electrical Code – CEC).
– Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và lắp đặt các cáp nguồn điện cấp nguồn cho các hoạt động khai thác mỏ. – Khi một sản phẩm “Meets CAN/CSA C22.2 No. 96.1 Mine Power Feeder Cables”, có nghĩa là sản phẩm đó đã được thiết kế, sản xuất và kiểm tra để đáp ứng các yêu cầu an toàn và chất lượng theo tiêu chuẩn này. |
1.3. Cấu hình và kích thước các loại cáp điện ba pha MP-GC vỏ PVC 5kV dùng cho khai mỏ
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tương ứng với các cấu hình của cáp điện MP-GC ba dây dẫn điện bên trong được bọc bằng XLPE và vỏ ngoài của cáp bằng PVC khả năng chịu tải điện áp định mức lên tới 5000V (tương đương 5kV) dùng truyền tải điện và đảm bảo an toàn cho các ứng dụng, thiết bị và máy móc trong ngành khai khoáng. Mời quý vị và các bạn tham khảo:


Lưu ý:
(1) Cường độ dòng điện chịu tải: Được đo trong môi trường tự do; dựa trên quá trình vận hành liên tục ở nhiệt độ dây dẫn 90°C.
(2) Dòng ngắn mạch (1s): Dựa trên nhiệt độ dây dẫn từ 90°C đến 250˚C.
2. Ứng dụng của cáp điện ba pha MP-GC vỏ PVC 5kV dùng cho khai mỏ
Dòng cáp điện MP-GC ba pha điện áp định mức 5kV vỏ PVC với cấu tạo, chức năng gồm dây dẫn điện và dây kiểm tra tiếp địa được ứng dụng trong ngành khai thác khoáng sản. Cáp được thiết kế để sử dụng trong một số hoạt động như:
- Khai thác hầm lò, các hố khoan
- Cáp truyền tải điện từ nguồn cấp lên hệ thống cho các thiết bị trong khu vực khai thác mỏ.
- Lắp đặt trên không, đường ống dẫn hoặc chôn trực tiếp xuống đất (những vùng có địa chất khô hoặc ẩm ướt), ngoài trời để sử dụng cho các thiết bị, máy móc yêu cầu định mức điện áp lên tới 5kV (tương đương 5000V).
- Các hoạt động cần sử dụng cáp kéo đường dây tới vị trí cần truyền tải điện trong khai thác hầm lò.
3. Điểm khác biệt chính giữa cáp điện MP-GC vỏ PVC và cáp điện vỏ CPE – thiết kế 3 dây dẫn, điện áp định mức 5kV
Đầu tiên, điểm khác biệt ta có thể thấy giữa phiên bản cáp điện MP-GC thiết kế vỏ PVC sẽ không có cấu hình 3×6 như phiên bản cáp điện vỏ CPE.
3.1. Ưu điểm của vỏ cáp bằng chất liệu PVC
Cáp điện MP-GC vỏ PVC lại có một số ưu điểm so với cáp điện MP-GC thiết kế vỏ bằng CPE như:
3.1.1. Chi phí thấp hơn
– PVC thường có giá thành rẻ hơn so với CPE, do quá trình sản xuất PVC đơn giản hơn.
– Điều này giúp làm giảm chi phí tổng thể của cáp điện sử dụng vỏ PVC.
3.1.2. Dễ gia công hơn
– PVC dễ gia công, cắt, nối và lắp ráp hơn so với CPE.
– Điều này giúp quá trình sản xuất và lắp đặt cáp điện trở nên dễ dàng hơn.
3.1.3. Khả năng chịu hóa chất tốt
– PVC có khả năng chịu hóa chất, dầu mỡ và một số môi trường ăn mòn tốt hơn so với CPE.
– Điều này giúp cáp điện sử dụng vỏ PVC có độ bền và tuổi thọ cao hơn trong môi trường khắc nghiệt.
3.1.4. Khả năng chống cháy tốt
– PVC có đặc tính chống cháy tốt hơn so với CPE, giúp tăng an toàn cho cáp điện.
– Điều này đặc biệt quan trọng khi cáp điện được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu an toàn phòng cháy.
3.2. Ưu điểm của vỏ cáp bằng CPE
Ngược lại thì chất liệu vỏ bằng CPE cũng có một số ưu điểm so với PVC có thể kể đến như:
- Độ cứng và độ bền cơ học cao hơn so với PVC.
- CPE cũng có khả năng chống tác động tiêu cực của thời tiết và bức xạ UV tốt hơn.
Vì vậy, việc lựa chọn lớp vỏ ngoài của cáp điện phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm điều kiện môi trường, yêu cầu an toàn và các tính chất cơ học cần thiết.
3.3. Khác biệt giữa lớp bọc cách điện/nhiệt bằng XLPE có ưu điểm gì so với EPR?
Khi so sánh lớp bọc cách điện/nhiệt bằng XLPE (Cross-Linked Polyethylene – trên cáp MP-GC vỏ PVC) và EPR (Ethylene Propylene Rubber – (trên cáp MP-GC vỏ CPE), ta có thể thấy một số ưu điểm của XLPE so với EPR có thể kể đến như:
3.3.1. Độ bền điện tốt hơn
– XL.E có độ bền điện cao hơn so với EPR, do cấu trúc phân tử được liên kết chéo.
– Điều này cho phép XLPE chịu được điện áp cao hơn và phù hợp với các ứng dụng yêu cầu điện áp lớn.
3.3.2. Độ bền nhiệt cao hơn
– XLPE có khả năng chịu nhiệt độ cao hơn so với EPR, lên tới 90°C hoặc hơn.
– Điều này mở rộng phạm vi ứng dụng của cáp điện, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao.
3.3.3. Độ bền cơ học tốt hơn
– Nhờ cấu trúc liên kết chéo, XLPE có độ bền cơ học như độ kéo, độ giãn dài và khả năng chịu va đập tốt hơn EPR.
– Điều này giúp cáp điện XLPE có độ bền và tuổi thọ cao hơn.
3.3.4. Khả năng chịu hóa chất tốt
– XLPE có khả năng chịu hóa chất, dầu mỡ và độ ẩm tốt hơn so với EPR.
– Điều này giúp cáp điện XLPE có khả năng hoạt động tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Tuy nhiên, EPR cũng có một số ưu điểm như:
Khả năng chịu lực uốn và biên độ dẻo tốt hơn so với XLPE
Vì vậy, việc lựa chọn lớp bọc cách điện/nhiệt phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm điều kiện hoạt động, yêu cầu về điện áp và tính chất cơ học cần thiết.
4. Đặt mua, thiết kế cáp điện ba pha MP-GC vỏ PVC 5kV giá tốt – liên hệ ADACO
Cáp điện MP-GC ba pha vỏ PVC 5000V là một sản phẩm cáp điện nổi bật trong ngành công nghiệp cáp điện khai khoáng với khả năng chống chịu lại các điều kiện khắc nghiệt của môi trường và điều kiện khu vực khai thác. Thiết kế bền, chịu điện áp cao lên tới 5kV giúp sản phẩm mang lại độ tin cậy và an toàn trong quá trình truyền tải điện để vận hành các thiết bị, phương tiện trong công nghiệp khai khoáng. Cáp điện ba pha MP-GC vỏ PVC 5kV – lựa chọn phù hợp với các ứng dụng cần sự an toàn và hoạt động ổn định cho hiệu suất vận hành cao.
Nếu quý khách có nhu cầu về cáp điện MP-GC ba pha vỏ PVC điện áp định mức 5000V, vui lòng liên hệ với ADACO thông qua hotline: 0888 12 15 18 để được hỗ trợ nhanh nhất. ADACO là nhà phân phối chính thức các sản phẩm cáp điện Feichun theo ủy quyền đại lý tại Việt Nam. ADACO sẽ hỗ trợ quý khách trong việc khảo sát, tư vấn và đặt hàng các cấu hình cáp theo yêu cầu của dự án, đáp ứng nhu cầu của quý khách một cách chính xác, tận tâm.
Reviews
There are no reviews yet.